| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00084 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6  | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 2 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00155 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 3 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00286 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 4 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00427 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 5 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00291 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 358 | 
		
			| 6 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00139 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 358 | 
		
			| 7 | Bùi Văn Úy |   | SGKC-00055 | TIN HỌC 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 8 | Bùi Văn Úy |   | SGKC-00142 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 9 | Bùi Văn Úy |   | SGKC-00302 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 10 | Bùi Văn Úy |   | SGKC-00405 | TIN HỌC 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 11 | Nguyễn Mạnh Cường |   | SGKC-00044 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 12 | Nguyễn Mạnh Cường |   | SGKC-00172 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 13 | Nguyễn Thị Bích |   | SGKC-00389 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 14 | Nguyễn Thị Bích |   | SGKC-00446 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 15 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00399 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 16 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00453 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 17 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00171 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 09/01/2025 | 299 | 
		
			| 18 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00172 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 09/01/2025 | 299 | 
		
			| 19 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00042 | 500 Bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VĂN | 09/01/2025 | 299 | 
		
			| 20 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00145 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6-7-8 môn vật lý | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 19/02/2025 | 258 | 
		
			| 21 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00147 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6-7-8 môn vật lý | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 19/02/2025 | 258 | 
		
			| 22 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKNV-00335 | Dành cho những con người vượt lên số phận | TRÚC PHƯƠNG | 27/11/2024 | 342 | 
		
			| 23 | Nguyễn Thị Nhung |   | SGKC-00151 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 24 | Nguyễn Thị Nhung |   | SGKC-00144 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 25 | Nguyễn Thị Thủy |   | TKNN-00157 | ÔN TẬP THI VÀO 10 MÔN TIẾNG ANH | PHẠM NGỌC TUẤN | 03/03/2025 | 246 | 
		
			| 26 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00329 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 27 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00327 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 28 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00319 | TOÁN 8 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 29 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00317 | TOÁN 8 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 30 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00091 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 31 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00089 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 32 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00026 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 33 | Phạm Thị Nga |   | SGKC-00025 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 34 | Phạm Thị Nga |   | SGV-00135 | TOÁN 8  | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 35 | Phạm Thị Nga |   | SGV-00009 | TOÁN 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 36 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00285 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 37 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00425 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 38 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00448 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 39 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00443 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 40 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00388 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 41 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00387 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 42 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00397 | TOÁN 9 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 43 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00179 | TOÁN 9  | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 44 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00491 | Ôn thi vào lớp 10 môn toán | TRẦN VĂN TẤN | 21/04/2025 | 197 | 
		
			| 45 | Vũ Diệu Hiền | 8 A | TKSH-00060 | Bài tập trắc nghiệm và kiểm tra sinh học 9 | TRẦN HOÀNG HẢI | 19/11/2024 | 350 | 
		
			| 46 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00236 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 47 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00238 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 48 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00464 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN NGỌC CƠ | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 49 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00387 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 50 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGV-00197 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 421 | 
		
			| 51 | Vũ Thị Cẩm |   | SGKC-00422 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 52 | Vũ Thị Dung |   | SGKC-00456 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 53 | Vũ Thị Dung |   | SGKC-00440 | CÔNG NGHỆ - ĐỊNH HƯÓNG NGHỀ NGHIỆP 9 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 54 | Vũ Thị Dung |   | SGKC-00437 | CÔNG NGHỆ - TRỒNG CÂY ĂN QUẢ 9 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 55 | Vũ Thị Dung |   | SGKC-00401 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 420 | 
		
			| 56 | Vũ Thị Dung |   | SGV-00140 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 358 | 
		
			| 57 | Vũ Thị Dung |   | TKSH-00066 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 12/02/2025 | 265 | 
		
			| 58 | Vũ Thị Dung |   | TKSH-00065 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 12/02/2025 | 265 | 
		
			| 59 | Vũ Thị Dung |   | TKSH-00067 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 12/02/2025 | 265 | 
		
			| 60 | Vũ Thị Hiền |   | TKNV-00457 | ÔN THI VÀO 10 MÔN NGỮ VĂN | THƯ NGUYỄN  | 03/03/2025 | 246 | 
		
			| 61 | Vũ Thị Hiền |   | SGKC-00381 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 62 | Vũ Thị Hiền |   | SGKC-00377 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 63 | Vũ Thị Hiền |   | SGKC-00460 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN ĐỊA LÝ | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 64 | Vũ Thị Hiền |   | SGKC-00385 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45963 | 
		
			| 65 | Vũ Thị Hiền |   | SGV-00198 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45963 |