STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Nhật Anh | 7 A | TKTO-00082 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 27/02/2024 | 31 |
2 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00002 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/11/2023 | 121 |
3 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00007 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/11/2023 | 121 |
4 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00012 | TIẾNG ANH 6 SÁCH BÀI TẬP TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/11/2023 | 121 |
5 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00018 | TIẾNG ANH 6 SÁCH BÀI TẬP TẬP 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/11/2023 | 121 |
6 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGV-00001 | TIẾNG ANH 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/11/2023 | 121 |
7 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00003 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 10/11/2023 | 140 |
8 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00021 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 10/11/2023 | 140 |
9 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00022 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/11/2023 | 140 |
10 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00010 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 10/11/2023 | 140 |
11 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00014 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6 | Nguyễn Đức Tấn | 10/11/2023 | 140 |
12 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00379 | Tổng ôn tập toán THCS thi vào lớp 10 | MAI CÔNG MÃN | 22/11/2023 | 128 |
13 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00333 | Toán phát triển bồi dưỡng học sinh giỏi thcs phần số học | VÕ ĐẠI MAU | 22/11/2023 | 128 |
14 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00286 | Những bài làm văn mẫu 9: Tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 22/11/2023 | 128 |
15 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00095 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
16 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
17 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00489 | Tổng hợp chuyên đề trọng tâm thi vào 10 chuyên và học sinh giỏi( Đại số 9) | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 22/11/2023 | 128 |
18 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00001 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học THCS | HOÀNG THÀNH TRUNG | 22/11/2023 | 128 |
19 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00002 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học THCS | HOÀNG THÀNH TRUNG | 22/11/2023 | 128 |
20 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00007 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 22/11/2023 | 128 |
21 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00006 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 22/11/2023 | 128 |
22 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00119 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 22/11/2023 | 128 |
23 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00121 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 22/11/2023 | 128 |
24 | Bùi Tuấn Kiệt | 8 A | SDD-00134 | Ngày hội phố phường | MA VĂN KHÁNG | 28/02/2024 | 30 |
25 | Bùi Yến Linh | 8 A | TKHH-00078 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học THCS 8 | NGÔ NGỌC AN | 28/02/2024 | 30 |
26 | Đỗ Khánh Linh | 7 A | SDD-00012 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo 5 điều Bác dạy | DƯƠNG TỰ ĐAM | 27/02/2024 | 31 |
27 | Đỗ Minh Hiếu | 8 A | SDD-00112 | Có một thời như thế | VÕ MINH | 28/02/2024 | 30 |
28 | Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc | 8 A | SDD-00014 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo 5 điều Bác dạy | DƯƠNG TỰ ĐAM | 28/02/2024 | 30 |
29 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00159 | ÂM NHẠC 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/11/2023 | 128 |
30 | Hoàng Tuấn Kiệt | 8 A | STKC-00023 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ quyển 1 | PHAN DOÃN THOẠI | 28/02/2024 | 30 |
31 | Lê Bảo Anh | 7 A | SDD-00005 | Danh ngôn Hồ Chí Minh | CHÍ THẮNG | 27/02/2024 | 31 |
32 | Mai Bùi Bích Nga | 8 A | TKVL-00082 | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 28/02/2024 | 30 |
33 | Mai Hương Giang | 7 A | STN-00083 | Sự tích con cá nược | HÀ ANH | 27/02/2024 | 31 |
34 | Mai Thị Hồng Hà | 8 A | SDD-00128 | Mật sứ | LÂM HÀ | 28/02/2024 | 30 |
35 | Nguyễn Bảo An | 7 A | SDD-00122 | Mùa cỏ khô | LÊ HỒNG NGUYÊN | 27/02/2024 | 31 |
36 | Nguyễn Bảo Ngọc Châu | 8 A | TKTO-00118 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 28/02/2024 | 30 |
37 | Nguyễn Bảo Nhật Linh | 7 A | STN-00086 | Coi tử miệng quan | XUÂN TÙNG | 27/02/2024 | 31 |
38 | Nguyễn Đặng Quỳnh Mai | 7 A | TKTO-00095 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 27/02/2024 | 31 |
39 | Nguyễn Hương Giang | 7 A | TKTO-00090 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2024 | 31 |
40 | Nguyễn Linh Chi | 8 A | TKNV-00140 | Tư liệu ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 28/02/2024 | 30 |
41 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00035 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 28/11/2023 | 122 |
42 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00060 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 28/11/2023 | 122 |
43 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00110 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2023 | 122 |
44 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00168 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2023 | 122 |
45 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00074 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2023 | 122 |
46 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00228 | BÀI TẬP KHOA HỌCTỰ NHIÊN 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 28/11/2023 | 122 |
47 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00201 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2023 | 122 |
48 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00099 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2023 | 122 |
49 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00045 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2023 | 122 |
50 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00011 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/11/2023 | 122 |
51 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00126 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 28/11/2023 | 122 |
52 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00055 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/11/2023 | 122 |
53 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 7 A | TKNV-00387 | Tục ngữ Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHANH | 27/02/2024 | 31 |
54 | Nguyễn Thị Dung | 7 A | TKTO-00085 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 27/02/2024 | 31 |
55 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00042 | 500 Bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VĂN | 28/11/2023 | 122 |
56 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00097 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
57 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
58 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00041 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
59 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00167 | 500 bài tập vật lý THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 22/11/2023 | 128 |
60 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00171 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 22/11/2023 | 128 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00172 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 22/11/2023 | 128 |
62 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00173 | Chiến thắng kỳ thi 9 vào 10 chuyên vật lý tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 22/11/2023 | 128 |
63 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00174 | Chiến thắng kỳ thi 9 vào 10 chuyên vật lý tập 1 | TRỊNH MINH HIỆP | 22/11/2023 | 128 |
64 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 8 A | TKTO-00185 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 28/02/2024 | 30 |
65 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGKC-00237 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/11/2023 | 137 |
66 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGKC-00147 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2023 | 128 |
67 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGV-00115 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2023 | 128 |
68 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGK8-00172 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2023 | 128 |
69 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKTO-00208 | Các dạng toán điển hình 8 tập 2 | LÊ ĐỨC | 22/11/2023 | 128 |
70 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKTO-00212 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/11/2023 | 128 |
71 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKTO-00216 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng đại số 8 | Tôn Thân | 22/11/2023 | 128 |
72 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKTO-00223 | Tuyển tập các dạng bài toán hay và khó Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 22/11/2023 | 128 |
73 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00031 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2023 | 121 |
74 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00224 | BÀI TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 7 PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN THỊ CÔI | 29/11/2023 | 121 |
75 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00187 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2023 | 121 |
76 | Nguyễn Thị Nhung | | SGV-00073 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2023 | 121 |
77 | Nguyễn Thùy Dương | 8 A | TKHH-00080 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học THCS 8 | NGÔ NGỌC AN | 28/02/2024 | 30 |
78 | Nguyễn Thuỳ Linh | 7 A | TKTO-00091 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2024 | 31 |
79 | Phạm Mai Anh | 7 A | STKC-00027 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ quyển 3 | PHAN DOÃN THOẠI | 27/02/2024 | 31 |
80 | Phạm Minh Bách | 8 A | TKTO-00149 | Lời giải đề thi toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 28/02/2024 | 30 |
81 | Phạm Minh Hiếu | 8 A | TKVL-00075 | Chuyên đề bồi dưỡng vật lí 8 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 28/02/2024 | 30 |
82 | Phạm Ngọc Bích | 7 A | SDD-00010 | Nhân cách Hồ Chí Minh | TẠ HỮU YÊN | 27/02/2024 | 31 |
83 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00174 | TOÁN 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 121 |
84 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00204 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 121 |
85 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00182 | TOÁN 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 121 |
86 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00212 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 121 |
87 | Phạm Thị Nga | | SGV-00125 | TOÁN 7 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/11/2023 | 121 |
88 | Phạm Thị Như Mai | 8 A | SDD-00011 | Nhân cách Hồ Chí Minh | TẠ HỮU YÊN | 28/02/2024 | 30 |
89 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00173 | TOÁN 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 127 |
90 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00179 | TOÁN 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 127 |
91 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00207 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 127 |
92 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00208 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 127 |
93 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00138 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 23/11/2023 | 127 |
94 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00217 | BÀI TẬP TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 23/11/2023 | 127 |
95 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00099 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 23/11/2023 | 127 |
96 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00241 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2023 | 140 |
97 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00234 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2023 | 140 |
98 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00253 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
99 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00148 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
100 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00114 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2023 | 128 |
101 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00148 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2023 | 128 |
102 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00143 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2023 | 128 |
103 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00186 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 22/11/2023 | 128 |
104 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00221 | BÀI TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 7 PHẦN ĐỊA LÝ | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 22/11/2023 | 128 |
105 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00074 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 22/11/2023 | 128 |
106 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00104 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/11/2023 | 128 |
107 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGKC-00066 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/11/2023 | 128 |
108 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGKC-00167 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/11/2023 | 128 |
109 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGK8-00197 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 22/11/2023 | 128 |
110 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00113 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2023 | 129 |
111 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGK9-00300 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 22/11/2023 | 128 |
112 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00030 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2024 | 9 |
113 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00116 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2024 | 9 |
114 | Trần Quốc Khánh | 8 A | TKNV-00158 | 155 bài văn chọn lọc 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 28/02/2024 | 30 |
115 | Trần Thế Kiệt | 7 A | SDD-00015 | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | TẠ HỮU YÊN | 27/02/2024 | 31 |
116 | Trần Vũ Thụy An | 7 A | TKTO-00079 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 tập 2 | NGUYỄN VĂN NHO | 27/02/2024 | 31 |
117 | Trương Thị Hương Giang | 8 A | TKTO-00155 | Toán nâng cao Đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 28/02/2024 | 30 |
118 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | TKT6-00005 | Các dạng toán và phưong pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 23/11/2023 | 127 |
119 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | TKT6-00001 | Các dạng toán và phưong pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 23/11/2023 | 127 |
120 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | TKT6-00008 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/11/2023 | 127 |
121 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | TKT6-00011 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 23/11/2023 | 127 |
122 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | TKT6-00015 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 23/11/2023 | 127 |
123 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00092 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/11/2023 | 127 |
124 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00027 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/11/2023 | 127 |
125 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00022 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/11/2023 | 127 |
126 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00087 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/11/2023 | 127 |
127 | Trương Thị Riêng | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00010 | TOÁN 6 | HÀ HUY KHOÁI | 23/11/2023 | 127 |
128 | Trương Thị Yến Nhi | 8 A | TKTO-00186 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 28/02/2024 | 30 |
129 | Vũ Diệu Hiền | 7 A | TKVL-00140 | Bồi dưỡng học sinh giỏi môn vật lý 8 | LÊ THỊ HẠNH DUNG | 27/02/2024 | 31 |
130 | Vũ Đức Hiếu | 7 A | TKVL-00110 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 27/02/2024 | 31 |
131 | Vũ Khánh Duy | 8 A | SGK8-00187 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 14/11/2023 | 136 |
132 | Vũ Khánh Duy | 8 A | SGK9-00372 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 14/11/2023 | 136 |
133 | Vũ Khánh Duy | 8 A | SGK9-00288 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/11/2023 | 136 |
134 | Vũ Khánh Duy | 8 A | SGK9-00287 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/11/2023 | 136 |
135 | Vũ Khánh Duy | 8 A | SGK9-00286 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/11/2023 | 136 |
136 | Vũ Khánh Duy | 8 A | TKVL-00064 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập vật lí 8 | VŨ THANH KHIẾT | 28/02/2024 | 30 |
137 | Vũ Khánh Linh | 7 A | TKVL-00112 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 27/02/2024 | 31 |
138 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | SDD-00123 | Biển vỡ | PHÙNG HÀ | 28/02/2024 | 30 |
139 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00065 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 29/01/2024 | 60 |
140 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00066 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 29/01/2024 | 60 |
141 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00067 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 29/01/2024 | 60 |
142 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00096 | Bồi dương lý thuyết và bài tập sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 14/11/2023 | 136 |
143 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00097 | Bồi dương lý thuyết và bài tập sinh học 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 14/11/2023 | 136 |
144 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00081 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | LÊ NGỌC LẬP | 14/11/2023 | 136 |
145 | Vũ Mạnh Dũng | 8 A | TKSH-00098 | Lý thuyết và bài tập sinh 9 | TRỊNH NGUYÊN GIAO | 14/11/2023 | 136 |
146 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00046 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
147 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | STKC-00100 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/11/2023 | 128 |
148 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGK8-00168 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2023 | 128 |
149 | Vũ Thị Cẩm | | SGV8-00273 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 29/11/2023 | 121 |
150 | Vũ Thị Cẩm | | SGV-00033 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 29/11/2023 | 121 |
151 | Vũ Thị Cẩm | | SGV-00089 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2023 | 121 |
152 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00196 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2023 | 121 |
153 | Vũ Thị Dung | | SGV-00052 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2023 | 121 |
154 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00043 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2023 | 121 |
155 | Vũ Thị Dung | | SGK9-00365 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 29/11/2023 | 121 |
156 | Vũ Thị Dung | | SGV-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2023 | 121 |
157 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00096 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2023 | 121 |
158 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00072 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2023 | 121 |
159 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00171 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/11/2023 | 128 |
160 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00292 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/11/2023 | 128 |
161 | Vũ Thị Hiền | | SGV-00146 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
162 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00047 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
163 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00254 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
164 | Vũ Thị Hiền | | SGV-00018 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2023 | 140 |
165 | Vũ Thị Khánh Linh | 7 A | STKC-00030 | Thế giới con người những điều kỳ lạ ( các ngành khoa học) | ĐỖ TỐ HOA | 27/02/2024 | 31 |
166 | Vũ Tuấn Hải | 7 A | TKNV-00105 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 27/02/2024 | 31 |