| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đức Anh | 7 C | TKTO-00081 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2025 | 13 |
| 2 | Bùi Gia Hưng | 7 B | TKTO-00082 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2025 | 13 |
| 3 | Bùi Gia Linh | 7 B | SDD-00090 | Hạt nắng bé con | NGUYỄN KIM PHONG | 13/11/2025 | 13 |
| 4 | Bùi Lan Anh | 9 B | TKNN-00085 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 14/11/2025 | 12 |
| 5 | Bùi Quỳnh Anh | 8 A | TKNV-00329 | Gió lạnh đầu mùa | THẠCH LAM | 14/11/2025 | 12 |
| 6 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00003 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 7 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00002 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 8 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00007 | TIẾNG ANH 6 SÁCH HỌC SINH TẬP 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 9 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00012 | TIẾNG ANH 6 SÁCH BÀI TẬP TẬP 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 10 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00018 | TIẾNG ANH 6 SÁCH BÀI TẬP TẬP 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 11 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGV-00001 | TIẾNG ANH 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/11/2025 | 12 |
| 12 | Bùi Thị Đượm | Giáo viên Xã hội | SGKC-00156 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 05/11/2025 | 21 |
| 13 | Bùi Thị Hiền | | SGKC-00055 | TIN HỌC 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/11/2025 | 21 |
| 14 | Bùi Thị Hiền | | SGKC-00142 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/11/2025 | 21 |
| 15 | Bùi Thị Hiền | | SGKC-00302 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/11/2025 | 21 |
| 16 | Bùi Thị Hiền | | SGKC-00405 | TIN HỌC 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 05/11/2025 | 21 |
| 17 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00084 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 07/11/2025 | 19 |
| 18 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00155 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 07/11/2025 | 19 |
| 19 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00286 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 07/11/2025 | 19 |
| 20 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00427 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 07/11/2025 | 19 |
| 21 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00291 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 22 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00139 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 23 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00286 | Những bài làm văn mẫu 9: Tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 10/11/2025 | 16 |
| 24 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00095 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 25 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 26 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00489 | Tổng hợp chuyên đề trọng tâm thi vào 10 chuyên và học sinh giỏi( Đại số 9) | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 10/11/2025 | 16 |
| 27 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00001 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học THCS | HOÀNG THÀNH TRUNG | 10/11/2025 | 16 |
| 28 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00002 | Những chuyên đề hay và khó Hóa học THCS | HOÀNG THÀNH TRUNG | 10/11/2025 | 16 |
| 29 | Bùi Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | TKHH-00121 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 10/11/2025 | 16 |
| 30 | Bùi Thị Thu Hà | 9 B | TKNV-00450 | Tổng ôn tập luyện thi vào lớp 10 môn ngữ văn | LÊ THỊ MỸ TRINH | 14/11/2025 | 12 |
| 31 | Cao Xuân Phát | 6 C | STKC-00031 | Thế giới con người những điều kỳ lạ ( đời sống xã hội) | ĐỖ TỐ HOA | 19/11/2025 | 7 |
| 32 | Đặng Hải Lâm | 6 A | TKTO-00005 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 19/11/2025 | 7 |
| 33 | Đào Anh Tuấn | 6 C | TKTO-00040 | Toán số học nâng cao 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/11/2025 | 7 |
| 34 | Đào Thị Ngọc Diệp | 8 A | TKTO-00142 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 8 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 14/11/2025 | 12 |
| 35 | Đào Thị Vân Anh | 8 B | SDD-00070 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TRẦN VIẾT LƯU | 14/11/2025 | 12 |
| 36 | Đỗ Bình Dương | 8 A | SDD-00001 | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | NGUYỄN VŨ | 14/11/2025 | 12 |
| 37 | Đỗ Khánh An | 8 B | STKC-00048 | Ẩn sau định lý Ptôlêmê | LÊ QUỐC HÁN | 14/11/2025 | 12 |
| 38 | Đỗ Mạnh Dũng | 8 B | SDD-00117 | An Dương Vương xây thành ốc | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 14/11/2025 | 12 |
| 39 | Đỗ Nguyễn Bảo Khánh | 8 A | TKNN-00037 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8 | VĨNH BÁ | 14/11/2025 | 12 |
| 40 | Đỗ Quốc Anh | 8 C | TKTO-00130 | Toán bồi dưỡng HS lớp 8 phần Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 11/11/2025 | 15 |
| 41 | Đỗ Tiến Nhật Huy | 8 C | TKNV-00385 | Số đỏ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 11/11/2025 | 15 |
| 42 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00061 | ÂM NHẠC 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 05/11/2025 | 21 |
| 43 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00268 | ÂM NHẠC 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 05/11/2025 | 21 |
| 44 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00162 | ÂM NHẠC 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 05/11/2025 | 21 |
| 45 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00417 | ÂM NHẠC 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 05/11/2025 | 21 |
| 46 | Đỗ Văn Quy | Giáo viên Xã hội | SGKC-00159 | ÂM NHẠC 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 05/11/2025 | 21 |
| 47 | Đoàn Bảo Nhi | 6 A | TKNV-00026 | Tập làm văn 6 | THÁI QUANG VINH | 19/11/2025 | 7 |
| 48 | Hoàng Gia bảo | 7 B | TKTO-00092 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/11/2025 | 13 |
| 49 | Hoàng Quỳnh Trang | 6 C | SDD-00102 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi Tập 2 | PHONG THU | 19/11/2025 | 7 |
| 50 | Hoàng Thiên Ngân | 6 C | TKTO-00028 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6 | NGUYỄN VĂN LỘC | 19/11/2025 | 7 |
| 51 | Hoàng Trung Hải | 8 A | TKTO-00152 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 14/11/2025 | 12 |
| 52 | Hoàng Trung Kiên | 7 B | TKTO-00086 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 13/11/2025 | 13 |
| 53 | Lã Hoàng Hải | 8 C | TKTO-00155 | Toán nâng cao Đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 11/11/2025 | 15 |
| 54 | Lê Hải Long | 7 B | TKNV-00332 | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống | LÊ VĂN TÂN | 13/11/2025 | 13 |
| 55 | Lê Hoàng Đức Anh | 7 C | TKNV-00112 | Ôn tập ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN LONG | 13/11/2025 | 13 |
| 56 | Lê Minh Cương | 7 C | TKNV-00342 | Giông tố | VŨ TRỌNG PHỤNG | 13/11/2025 | 13 |
| 57 | Lê Thị Yến Vi | 6 C | SDD-00105 | 35 tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 19/11/2025 | 7 |
| 58 | Lê Việt Cường | 7 C | STN-00065 | Bà chúa tuyết | PHẠM QUANG VINH | 13/11/2025 | 13 |
| 59 | Mai Đức Nghĩa | 6 A | SDD-00165 | Người thầy của tôi tập 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/11/2025 | 7 |
| 60 | Mai Gia Huy | 8 C | TKTO-00160 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 11/11/2025 | 15 |
| 61 | Mai Thị Yến | 6 C | TKNV-00002 | Nâng cao ngữ văn trung học cơ sở quyển 6 | TẠ QUANG HIỀN | 19/11/2025 | 7 |
| 62 | Mai Tùng Dương | 7 C | STKC-00037 | Các loài bò sát lưỡng cư | ĐỖ TỐ HOA | 13/11/2025 | 13 |
| 63 | Mai Xuân Bắc | 8 A | STKC-00057 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | NGUYỄN MINH KHANG | 14/11/2025 | 12 |
| 64 | Nguyễn Bảo Anh | 8 B | TKTO-00131 | Toán bồi dưỡng HS lớp 8 phần Hình học | VŨ HỮU BÌNH | 14/11/2025 | 12 |
| 65 | Nguyễn Bảo Châu | 8 B | SDD-00162 | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | ĐÀM THỊ LY | 14/11/2025 | 12 |
| 66 | Nguyễn Bảo Long | 7 B | TKTO-00087 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/11/2025 | 13 |
| 67 | Nguyễn Bích Ngọc | 6 C | SDD-00175 | Tình cha con | ĐÀI LAN | 19/11/2025 | 7 |
| 68 | Nguyễn Đăng Khoa | 9 B | TKNV-00278 | Những bài làm văn tiêu biểu 9 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 14/11/2025 | 12 |
| 69 | Nguyễn Diệu Anh | 8 B | TKTO-00115 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 70 | Nguyễn Đình Khôi | 9 B | TKTO-00306 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9(Đại số) | NGUYỄN ĐỨCTẤN | 14/11/2025 | 12 |
| 71 | Nguyễn Đức Chung | 8 C | TKTO-00153 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 11/11/2025 | 15 |
| 72 | Nguyễn Đức Lâm | 8 A | TKTO-00159 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 14/11/2025 | 12 |
| 73 | Nguyễn Duy Dương | 9 B | TKTO-00330 | Toán phát triển bồi dưỡng học sinh giỏi thcs phần đại số | VÕ ĐẠI MAU | 14/11/2025 | 12 |
| 74 | Nguyễn Duy Hải | 7 B | TKTO-00094 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/11/2025 | 13 |
| 75 | Nguyễn Gia Bảo | 7 C | TKNV-00337 | Nhật thực | TỊNH THỦY | 13/11/2025 | 13 |
| 76 | Nguyễn Hà Xuân Nghĩa | 6 C | TKTO-00019 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/11/2025 | 7 |
| 77 | Nguyễn Hải Đăng | 7 B | TKTO-00073 | Các dạng toán điển hình 7 | LÊ ĐỨC | 13/11/2025 | 13 |
| 78 | Nguyễn Hạo Minh | 7 B | TKTO-00089 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/11/2025 | 13 |
| 79 | Nguyễn Hoàng Dũng | 8 A | TKNV-00331 | Truyện cực ngắn của Trung Quốc | THANH TÂM | 14/11/2025 | 12 |
| 80 | Nguyễn Hoàng Minh | 6 A | TKTO-00021 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/11/2025 | 7 |
| 81 | Nguyễn Khắc Đạt | 9 B | TKTO-00298 | Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 14/11/2025 | 12 |
| 82 | Nguyễn Khánh Linh | 8 C | SDD-00014 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo 5 điều Bác dạy | DƯƠNG TỰ ĐAM | 11/11/2025 | 15 |
| 83 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00044 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 84 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00172 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/11/2025 | 16 |
| 85 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00060 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 17/11/2025 | 9 |
| 86 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00168 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 87 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00074 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 88 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00228 | BÀI TẬP KHOA HỌCTỰ NHIÊN 7 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 17/11/2025 | 9 |
| 89 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00201 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2025 | 9 |
| 90 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00099 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 91 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGKC-00045 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 92 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00055 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 93 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00110 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 94 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00011 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 95 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00126 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2025 | 9 |
| 96 | Nguyễn Mạnh Cường | | SGV-00035 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 17/11/2025 | 9 |
| 97 | Nguyễn Minh Dương | 8 C | SDD-00012 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo 5 điều Bác dạy | DƯƠNG TỰ ĐAM | 11/11/2025 | 15 |
| 98 | Nguyễn Minh Hải | 7 B | TKNV-00110 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | CAO BÍCH XUÂN | 13/11/2025 | 13 |
| 99 | Nguyễn Ngọc Diệp Anh | 8 B | TKNV-00160 | Những bài văn mẫu 8 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 14/11/2025 | 12 |
| 100 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 8 C | SDD-00127 | Mưa đầu mùa | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 11/11/2025 | 15 |
| 101 | Nguyễn Phi Hùng | 9 B | TKTO-00303 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 14/11/2025 | 12 |
| 102 | Nguyễn Quang Minh | 7 B | STKC-00065 | 72 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ- Đoàn - Hội - Đội | NGUYỄN VĂN MƯỜI | 13/11/2025 | 13 |
| 103 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00389 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 104 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00446 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 10/11/2025 | 16 |
| 105 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00393 | TOÁN 9 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 05/11/2025 | 21 |
| 106 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00450 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 05/11/2025 | 21 |
| 107 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00424 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 05/11/2025 | 21 |
| 108 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00075 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/11/2025 | 21 |
| 109 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00048 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | VŨ MINH GIANG | 05/11/2025 | 21 |
| 110 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00042 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2025 | 21 |
| 111 | Nguyễn Thị Bích | | SGKC-00097 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 05/11/2025 | 21 |
| 112 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00399 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 113 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00453 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 07/11/2025 | 19 |
| 114 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00171 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 07/11/2025 | 19 |
| 115 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00172 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 07/11/2025 | 19 |
| 116 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00147 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6-7-8 môn vật lý | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 07/11/2025 | 19 |
| 117 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00145 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6-7-8 môn vật lý | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 07/11/2025 | 19 |
| 118 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00042 | 500 Bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VĂN | 07/11/2025 | 19 |
| 119 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00097 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 14/11/2025 | 12 |
| 120 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00041 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 14/11/2025 | 12 |
| 121 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 14/11/2025 | 12 |
| 122 | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00167 | 500 bài tập vật lý THCS | PHAN HOÀNG VĂN | 14/11/2025 | 12 |
| 123 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | TKNV-00335 | Dành cho những con người vượt lên số phận | TRÚC PHƯƠNG | 10/11/2025 | 16 |
| 124 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGKC-00147 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 125 | Nguyễn Thị Nga | Giáo viên Xã hội | SGV-00115 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 126 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKC-00081 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 05/11/2025 | 21 |
| 127 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKC-00154 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 05/11/2025 | 21 |
| 128 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGV-00051 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/11/2025 | 21 |
| 129 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGV-00167 | CÔNG NGHỆ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/11/2025 | 21 |
| 130 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGV-00065 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 05/11/2025 | 21 |
| 131 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGV-00076 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 05/11/2025 | 21 |
| 132 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 6 C | TKNV-00327 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | NGUYỄN CÔNG HOAN | 19/11/2025 | 7 |
| 133 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00224 | BÀI TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 7 PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN THỊ CÔI | 17/11/2025 | 9 |
| 134 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00187 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 135 | Nguyễn Thị Nhung | | SGV-00073 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 136 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00031 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2025 | 21 |
| 137 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00037 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2025 | 21 |
| 138 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00151 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 139 | Nguyễn Thị Nhung | | SGKC-00144 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 140 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6 C | TKTO-00020 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/11/2025 | 7 |
| 141 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 8 C | SDD-00003 | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | NGUYỄN VŨ | 11/11/2025 | 15 |
| 142 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGKC-00076 | MĨ THUẬT 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 143 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGKC-00192 | MỸ THUẬT 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 144 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGKC-00262 | MĨ THUẬT 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 145 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGKC-00408 | MĨ THUẬT 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 146 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGV-00042 | MĨ THUẬT 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 147 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGV-00081 | MĨ THUẬT 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 148 | Nguyễn Thị Thùy Giang | | SGV-00174 | MĨ THUẬT 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/11/2025 | 21 |
| 149 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 A | TKTO-00018 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 19/11/2025 | 7 |
| 150 | Nguyễn Tiến Dũng | 8 B | STKC-00039 | Giáo trình tin học văn phòng | BÙI THẾ TÂM | 14/11/2025 | 12 |
| 151 | Nguyễn Tiến Minh | 6 A | TKTO-00017 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/11/2025 | 7 |
| 152 | Nguyễn Tiến Minh | 6 A | TKNV-00024 | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 19/11/2025 | 7 |
| 153 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 C | STKC-00041 | Kho tàng tri thức nhân loại ( kỹ thuật) | VŨ ĐÌNH HIỂN | 13/11/2025 | 13 |
| 154 | Nguyễn Văn Đại | 7 C | SDD-00016 | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | TẠ HỮU YÊN | 13/11/2025 | 13 |
| 155 | Nguyễn Việt Cường | 7 B | TKVL-00116 | Bồi dưỡng vật lí 7 | ĐÀO VĂN PHÚC | 13/11/2025 | 13 |
| 156 | Nguyễn Việt Dũng | 8 A | SDD-00146 | Những bài học cuộc đời | NGÔ THU LINH | 14/11/2025 | 12 |
| 157 | Nguyễn Viết Hiệp | 8 B | TKTO-00120 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 158 | Nguyễn Việt Long | 6 A | TKNV-00025 | Tập làm văn 6 | THÁI QUANG VINH | 19/11/2025 | 7 |
| 159 | Nguyễn Vũ Phi Long | 7 B | STKC-00058 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | NGUYỄN MINH KHANG | 13/11/2025 | 13 |
| 160 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | SDD-00021 | 120 sắc lệnh quan trọng của chủ tịch Hồ Chí Minh | NGUYỄN SÔNG LAM | 19/11/2025 | 7 |
| 161 | Phạm Đăng Khoa | 8 A | TKTO-00274 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 162 | Phạm Đỗ Thanh Hằng | 8 A | TKTO-00157 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 14/11/2025 | 12 |
| 163 | Phạm Đức Anh | 9 B | TKTO-00296 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NGUYỄN HẠNH UYÊN MINH | 14/11/2025 | 12 |
| 164 | Phạm Gia Linh | 8 C | SDD-00165 | Người thầy của tôi tập 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/11/2025 | 15 |
| 165 | Phạm Hoàng Hiệp | 8 B | SDD-00013 | Tuổi trẻ Việt Nam học tập và làm theo 5 điều Bác dạy | DƯƠNG TỰ ĐAM | 14/11/2025 | 12 |
| 166 | Phạm Hương Giang | 8 B | STKC-00074 | Tự học Word 2000 trong 10 tiếng đồng hồ | NGUYỄN TRƯỜNG | 14/11/2025 | 12 |
| 167 | Phạm Hữu Hậu | 8 B | TKNN-00039 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 8 | VĨNH BÁ | 14/11/2025 | 12 |
| 168 | Phạm Minh Châu | 7 C | TKTO-00058 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến kỹ năng thức toán 7 | PHẠM ĐỨC TÀI | 13/11/2025 | 13 |
| 169 | Phạm Minh Châu | 8 C | SDD-00006 | Danh ngôn Hồ Chí Minh | CHÍ THẮNG | 11/11/2025 | 15 |
| 170 | Phạm Minh Hiếu | 8 C | TKTO-00156 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 11/11/2025 | 15 |
| 171 | Phạm Nam Khánh | 6 A | TKTO-00029 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 6 | NGUYỄN VĂN LỘC | 18/11/2025 | 8 |
| 172 | Phạm Ngọc Khánh Hà | 7 C | SDD-00153 | Hãy giữ những ước mơ | ANH MINH | 13/11/2025 | 13 |
| 173 | Phạm Ngọc Phương Linh | 9 B | SDD-00132 | Gánh xiếc lớp tôi | VIẾT LINH | 14/11/2025 | 12 |
| 174 | Phạm Nguyễn Thiên Bảo | 7 C | TKTO-00099 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 13/11/2025 | 13 |
| 175 | Phạm Quỳnh Anh | 8 A | TKHH-00022 | Bài tập trắc nghiệm khách quan môn Hóa THCS | NGUYỄN ĐỨC CHUY | 14/11/2025 | 12 |
| 176 | Phạm Tấn Phát | 6 C | TKNV-00041 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 19/11/2025 | 7 |
| 177 | Phạm Thành Nhân | 7 C | TKTO-00088 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 13/11/2025 | 13 |
| 178 | Phạm Thị Khánh Linh | 8 A | SDD-00033 | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | HỒNG KHANH | 14/11/2025 | 12 |
| 179 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00174 | TOÁN 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 180 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00204 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 181 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00182 | TOÁN 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 182 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00212 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 183 | Phạm Thị Nga | | SGV-00125 | TOÁN 7 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 184 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00329 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/11/2025 | 16 |
| 185 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00327 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/11/2025 | 16 |
| 186 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00319 | TOÁN 8 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 187 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00317 | TOÁN 8 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 188 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00091 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/11/2025 | 16 |
| 189 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00089 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/11/2025 | 16 |
| 190 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00026 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 191 | Phạm Thị Nga | | SGKC-00025 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 192 | Phạm Thị Nga | | SGV-00135 | TOÁN 8 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 193 | Phạm Thị Nga | | SGV-00009 | TOÁN 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/11/2025 | 16 |
| 194 | Phạm Thị Phương Hà | 8 A | SDD-00108 | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi | TRIỆU GIANG | 14/11/2025 | 12 |
| 195 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00173 | TOÁN 7 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 196 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00179 | TOÁN 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 197 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00207 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 198 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00208 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/11/2025 | 12 |
| 199 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00138 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 14/11/2025 | 12 |
| 200 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00217 | BÀI TẬP TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 14/11/2025 | 12 |
| 201 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00099 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 14/11/2025 | 12 |
| 202 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00285 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 07/11/2025 | 19 |
| 203 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00425 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 07/11/2025 | 19 |
| 204 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00448 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 07/11/2025 | 19 |
| 205 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00443 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 07/11/2025 | 19 |
| 206 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00388 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2025 | 19 |
| 207 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00397 | TOÁN 9 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2025 | 19 |
| 208 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | SGV-00179 | TOÁN 9 | HÀ HUY KHOÁI | 07/11/2025 | 19 |
| 209 | Phạm Thị Thanh Tú | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00491 | Ôn thi vào lớp 10 môn toán | TRẦN VĂN TẤN | 07/11/2025 | 19 |
| 210 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00241 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 211 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00234 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 212 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00253 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 213 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00148 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 214 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00114 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 215 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00148 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 216 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00143 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 217 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00186 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 218 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00221 | BÀI TẬP LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 7 PHẦN ĐỊA LÝ | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 219 | Phạm Thị Thu Vân | Giáo viên Xã hội | SGV-00074 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 7 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 220 | Phạm Trường An | 8 B | TKNV-00336 | Bỉ Vỏ | NGUYÊN HỒNG | 14/11/2025 | 12 |
| 221 | Phạm Trương Gia Huy | 9 B | STKC-00049 | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1858-1918 | DƯƠNG KINH QUỐC | 14/11/2025 | 12 |
| 222 | Phạm Văn Chính | 8 C | SDD-00116 | Khát sống | TRẦN KHẢI THANH THỦY | 11/11/2025 | 15 |
| 223 | Phạm Yến Phương | 6 C | STKC-00032 | Thế giới con người những điều kỳ lạ ( đời sống xã hội) | ĐỖ TỐ HOA | 19/11/2025 | 7 |
| 224 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00113 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 225 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGKC-00066 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/11/2025 | 16 |
| 226 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGKC-00167 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/11/2025 | 16 |
| 227 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00104 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/11/2025 | 16 |
| 228 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00030 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 229 | Phan Thị Luận | Giáo viên Xã hội | SGV-00116 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 230 | Phan Tiến Hoàn | 9 B | TKHH-00007 | 150 Câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc THCS | ĐÀO HỮU VINH | 14/11/2025 | 12 |
| 231 | Phùng Đức Anh | 7 C | SDD-00143 | 10 vạn câu hỏi vì sao ? | THANH HUỆ | 13/11/2025 | 13 |
| 232 | Trần Bảo Linh | 7 C | SDD-00011 | Nhân cách Hồ Chí Minh | TẠ HỮU YÊN | 13/11/2025 | 13 |
| 233 | Trần Gia Phúc | 6 C | TKTO-00031 | Luyện giải và ôn tập Toán 6 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 19/11/2025 | 7 |
| 234 | Trần Hải Nam | 6 A | SDD-00166 | Người thầy của tôi tập 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/11/2025 | 7 |
| 235 | Trần Hoàng Quân | 6 A | TKNV-00022 | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 19/11/2025 | 7 |
| 236 | Trần Hoàng Việt | 6 C | TKTO-00016 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6 | Nguyễn Đức Tấn | 19/11/2025 | 7 |
| 237 | Trần Lê Hoàng Hải | 9 B | TKTO-00275 | Bài tập nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 238 | Trần Mạnh Hùng | 7 C | STN-00064 | Vũ điệu của các loài chim | NGUYỄN THANH HUYỀN | 13/11/2025 | 13 |
| 239 | Trần Nhật Quang | 6 C | TKNV-00031 | Về tác giả, tác phẩm ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 19/11/2025 | 7 |
| 240 | Trần Thị Khánh Linh | 7 B | SDD-00146 | Những bài học cuộc đời | NGÔ THU LINH | 13/11/2025 | 13 |
| 241 | Trần Thị Phương Chi | 7 C | SDD-00156 | Giá trị của cuộc sống | ANH MINH | 13/11/2025 | 13 |
| 242 | Trần Trung Hiếu | 7 B | SDD-00169 | Nói đúng trẻ con sẽ nghe lời | MINH HUYỀN | 13/11/2025 | 13 |
| 243 | Trần Tuấn Khoa | 6 A | TKTO-00015 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6 | Nguyễn Đức Tấn | 18/11/2025 | 8 |
| 244 | Trần Tuấn Kiệt | 6 A | TKNV-00035 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | NGUYỄN QUANG NINH | 19/11/2025 | 7 |
| 245 | Trần Vũ Thụy An | 9 B | TKTO-00258 | Toán cơ bản và nâng cao 9 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 14/11/2025 | 12 |
| 246 | Trương Bùi Minh Đức | 7 C | TKTO-00083 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 13/11/2025 | 13 |
| 247 | Trương Gia Bảo | 9 B | TKNV-00276 | Những bài làm văn tiêu biểu 9 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 14/11/2025 | 12 |
| 248 | Trương Gia Linh | 8 A | SDD-00044 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | TRẦN ĐƯƠNG | 14/11/2025 | 12 |
| 249 | Trương Mậu An | 7 B | TKNV-00106 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 13/11/2025 | 13 |
| 250 | Trương Thảo Linh | 6 A | STN-00030 | Dũng sĩ Đam Đông | TRẦN HÀ | 19/11/2025 | 7 |
| 251 | Trương Thị Thu Hương | 9 B | SDD-00067 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện tập 3- Vì hạnh phúc trăm năm | VŨ KỲ | 14/11/2025 | 12 |
| 252 | Trương Trâm Anh | 7 B | SDD-00167 | Người thầy của tôi tập 3 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/11/2025 | 13 |
| 253 | Trương Văn Đức | 7 B | SDD-00054 | Chuyện kể từ Làng Sen | CHU TRỌNG HUYẾN | 13/11/2025 | 13 |
| 254 | Vũ Bảo Lan | 6 A | SDD-00172 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | PHONG THU | 19/11/2025 | 7 |
| 255 | Vũ Đăng Khoa | 6 A | TKTO-00007 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 1 | Tôn Thân | 19/11/2025 | 7 |
| 256 | Vũ Đặng Kim Oanh | 6 A | STN-00042 | Sự tích núi Ngũ Hành | TRẦN HÀ | 19/11/2025 | 7 |
| 257 | Vũ Đức Nguyên | 6 C | TKNV-00040 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 19/11/2025 | 7 |
| 258 | Vũ Đức Thiện | 6 C | SDD-00123 | Biển vỡ | PHÙNG HÀ | 19/11/2025 | 7 |
| 259 | Vũ Duy Khánh | 7 B | SDD-00121 | Chuyến xe chở cả mùa xuân | ĐÀO THỊ THANH TUYỀN | 13/11/2025 | 13 |
| 260 | Vũ Duy Khánh | 8 C | STKC-00045 | Tuyển chọn 10 năm toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 11/11/2025 | 15 |
| 261 | Vũ Hà Linh | 9 B | STKC-00064 | 100 bài hát thiếu niên | VŨ ĐỨC NGUYÊN | 14/11/2025 | 12 |
| 262 | Vũ Hoàng Hải | 9 B | TKNN-00089 | Bồi dưỡng tiếng anh 9 | PHẠM TRỌNG ĐẠT | 14/11/2025 | 12 |
| 263 | Vũ Hương Giang | 8 B | SDD-00157 | Thắp sáng trái tim yêu thương | NGÔ THU LINH | 14/11/2025 | 12 |
| 264 | Vũ Hữu Đại | 8 B | SDD-00024 | Những bức thư tâm huyết của Bác Hồ | VŨ KỲ | 14/11/2025 | 12 |
| 265 | Vũ Minh Hải | 7 C | STKC-00046 | Ẩn sau định lý Ptôlêmê | LÊ QUỐC HÁN | 13/11/2025 | 13 |
| 266 | Vũ Ngọc Linh | 6 C | SDD-00027 | Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh | HÀ MINH ĐỨC | 19/11/2025 | 7 |
| 267 | Vũ Nguyệt Hà | 8 C | SDD-00122 | Mùa cỏ khô | LÊ HỒNG NGUYÊN | 11/11/2025 | 15 |
| 268 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00046 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 269 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00100 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/11/2025 | 16 |
| 270 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00235 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2025 | 21 |
| 271 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00236 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2025 | 19 |
| 272 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00238 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2025 | 19 |
| 273 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00464 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN NGỌC CƠ | 07/11/2025 | 19 |
| 274 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00387 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 07/11/2025 | 19 |
| 275 | Vũ Nha Trang | Giáo viên Xã hội | SGV-00197 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 07/11/2025 | 19 |
| 276 | Vũ Phan Anh | 8 C | SDD-00109 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp- Đường tới Điện Biên | HỮU MAI | 11/11/2025 | 15 |
| 277 | Vũ Quốc Khải | 8 C | TKNV-00334 | Không gia đình tập 2 | HUỲNH LÝ | 11/11/2025 | 15 |
| 278 | Vũ Thảo Linh | 9 B | TKTO-00315 | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm đại số 9 | TRẦN THÀNH MINH | 14/11/2025 | 12 |
| 279 | Vũ Thị Anh Thư | 6 C | TKTO-00038 | Toán hình học nâng cao 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/11/2025 | 7 |
| 280 | Vũ Thị Bích Phương | 6 A | SDD-00008 | Sáng mãi tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | TRẦN ĐƯƠNG | 19/11/2025 | 7 |
| 281 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00194 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 25/11/2025 | 1 |
| 282 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00056 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG DIỆP | 25/11/2025 | 1 |
| 283 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00403 | TIN HỌC 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2025 | 1 |
| 284 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00299 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2025 | 1 |
| 285 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00283 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 05/11/2025 | 21 |
| 286 | Vũ Thị Cẩm | | SGKC-00422 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2025 | 21 |
| 287 | Vũ Thị Cẩm | | SGV-00233 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2025 | 21 |
| 288 | Vũ Thị Cẩm | | SGV-00161 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 05/11/2025 | 21 |
| 289 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00456 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 290 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00440 | CÔNG NGHỆ - ĐỊNH HƯÓNG NGHỀ NGHIỆP 9 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/11/2025 | 16 |
| 291 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00437 | CÔNG NGHỆ - TRỒNG CÂY ĂN QUẢ 9 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/11/2025 | 16 |
| 292 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00401 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 293 | Vũ Thị Dung | | SGV-00140 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 294 | Vũ Thị Dung | | TKSH-00066 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 10/11/2025 | 16 |
| 295 | Vũ Thị Dung | | TKSH-00065 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 10/11/2025 | 16 |
| 296 | Vũ Thị Dung | | TKSH-00067 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 môn sinh học | LÊ THỊ HÀ | 10/11/2025 | 16 |
| 297 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00171 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 298 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00292 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 299 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00043 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 300 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00096 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 301 | Vũ Thị Dung | | SGV-00052 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 302 | Vũ Thị Dung | | SGV-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 9 |
| 303 | Vũ Thị Dung | | SGKC-00072 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/11/2025 | 9 |
| 304 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00047 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 305 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00254 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 306 | Vũ Thị Hiền | | SGV-00146 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 8 | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 307 | Vũ Thị Hiền | | SGV-00018 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 6 | VŨ MINH GIANG | 17/11/2025 | 9 |
| 308 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00381 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 309 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00377 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/11/2025 | 16 |
| 310 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00460 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN ĐỊA LÝ | ĐÀO NGỌC HÙNG | 10/11/2025 | 16 |
| 311 | Vũ Thị Hiền | | SGKC-00385 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 312 | Vũ Thị Hiền | | SGV-00198 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 10/11/2025 | 16 |
| 313 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00457 | ÔN THI VÀO 10 MÔN NGỮ VĂN | THƯ NGUYỄN | 10/11/2025 | 16 |
| 314 | Vũ Thị Phương Anh | 8 A | TKNV-00143 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 14/11/2025 | 12 |
| 315 | Vũ Thị Thu Hiền | 8 C | SDD-00163 | Người thầy của tôi tập 1 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/11/2025 | 15 |
| 316 | Vũ Thị Thùy Dương | 8 A | TKTO-00150 | Bài tập nâng cao Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 14/11/2025 | 12 |
| 317 | Vũ Thị Yến Nhi | 6 C | SDD-00168 | Người thầy của tôi tập 3 | TRẦN VĂN THẮNG | 19/11/2025 | 7 |
| 318 | Vũ Thiên Hương | 6 A | SDD-00026 | Những bức thư tâm huyết của Bác Hồ | VŨ KỲ | 18/11/2025 | 8 |
| 319 | Vũ Thùy Chi | 8 C | TKNV-00382 | Kép tư bền | NGUYỄN CÔNG HOAN | 11/11/2025 | 15 |
| 320 | Vũ Tiến Dũng | 8 B | STN-00062 | Cây Khế | THU TRANG | 14/11/2025 | 12 |
| 321 | Vũ Trần Hà Linh | 8 B | TKTO-00134 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 14/11/2025 | 12 |
| 322 | Vũ Trần Ngọc Hải | 8 B | TKTO-00117 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14/11/2025 | 12 |
| 323 | Vũ Tùng Dương | 8 A | TKNN-00035 | 216 câu trắc nghiệm tiếng anh 8 | NGUYỄN NAM NGUYÊN | 14/11/2025 | 12 |