STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lan | SGKC-00084 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 09/09/2024 | 144 |
2 | Bùi Thị Lan | SGKC-00155 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 144 |
3 | Bùi Thị Lan | SGKC-00286 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 144 |
4 | Bùi Thị Lan | SGKC-00427 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 09/09/2024 | 144 |
5 | Bùi Thị Lan | SGKC-00291 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 81 |
6 | Bùi Thị Lan | SGV-00139 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 81 |
7 | Bùi Văn Úy | SGKC-00055 | TIN HỌC 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2024 | 144 |
8 | Bùi Văn Úy | SGKC-00142 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2024 | 144 |
9 | Bùi Văn Úy | SGKC-00302 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2024 | 144 |
10 | Bùi Văn Úy | SGKC-00405 | TIN HỌC 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 01/01/1900 | 45686 |
11 | Nguyễn Mạnh Cường | SGKC-00044 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45686 |
12 | Nguyễn Mạnh Cường | SGKC-00172 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45686 |
13 | Nguyễn Thị Bích | SGKC-00393 | TOÁN 9 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 144 |
14 | Nguyễn Thị Bích | SGKC-00389 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 144 |
15 | Nguyễn Thị Bích | SGKC-00400 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2024 | 144 |
16 | Nguyễn Thị Bích | SGKC-00446 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 09/09/2024 | 144 |
17 | Nguyễn Thị Bích | SGV-00198 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 144 |
18 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00399 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45686 |
19 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-00453 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 01/01/1900 | 45686 |
20 | Nguyễn Thị Huyền | TKVL-00171 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 09/01/2025 | 22 |
21 | Nguyễn Thị Huyền | TKVL-00172 | 500 Bài tập vật lý trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 09/01/2025 | 22 |
22 | Nguyễn Thị Huyền | TKVL-00042 | 500 Bài tập vật lí trung học cơ sở | PHAN HOÀNG VĂN | 09/01/2025 | 22 |
23 | Nguyễn Thị Nga | TKNV-00333 | Không gia đình tập 1 | HUỲNH LÝ | 27/11/2024 | 65 |
24 | Nguyễn Thị Nga | TKNV-00334 | Không gia đình tập 2 | HUỲNH LÝ | 27/11/2024 | 65 |
25 | Nguyễn Thị Nga | TKNV-00335 | Dành cho những con người vượt lên số phận | TRÚC PHƯƠNG | 27/11/2024 | 65 |
26 | Nguyễn Thị Nhung | SGKC-00151 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 144 |
27 | Nguyễn Thị Nhung | SGKC-00144 | NGỮ VĂN 7 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 144 |
28 | Phạm Thị Nga | SGKC-00329 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 143 |
29 | Phạm Thị Nga | SGKC-00327 | BÀI TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH,NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 143 |
30 | Phạm Thị Nga | SGKC-00319 | TOÁN 8 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
31 | Phạm Thị Nga | SGKC-00317 | TOÁN 8 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
32 | Phạm Thị Nga | SGKC-00091 | Bài Tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 143 |
33 | Phạm Thị Nga | SGKC-00089 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2024 | 143 |
34 | Phạm Thị Nga | SGKC-00026 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
35 | Phạm Thị Nga | SGKC-00025 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
36 | Phạm Thị Nga | SGV-00135 | TOÁN 8 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
37 | Phạm Thị Nga | SGV-00009 | TOÁN 6 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
38 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00448 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2024 | 143 |
39 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00443 | BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2024 | 143 |
40 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00388 | TOÁN 9 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
41 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00387 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 10/09/2024 | 143 |
42 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00397 | TOÁN 9 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
43 | Phạm Thị Thanh Tú | SGV-00179 | TOÁN 9 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 143 |
44 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00285 | HOẠT ĐỘNG TTRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45686 |
45 | Phạm Thị Thanh Tú | SGKC-00425 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 01/01/1900 | 45686 |
46 | Vũ Nha Trang | SGKC-00236 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 144 |
47 | Vũ Nha Trang | SGKC-00238 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 144 |
48 | Vũ Nha Trang | SGKC-00464 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN LỊCH SỬ | NGUYỄN NGỌC CƠ | 09/09/2024 | 144 |
49 | Vũ Nha Trang | SGKC-00387 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 144 |
50 | Vũ Nha Trang | SGV-00197 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2024 | 144 |
51 | Vũ Thị Cẩm | SGKC-00422 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 01/01/1900 | 45686 |
52 | Vũ Thị Dung | SGKC-00456 | BÀI TẬP KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
53 | Vũ Thị Dung | SGKC-00440 | CÔNG NGHỆ - ĐỊNH HƯÓNG NGHỀ NGHIỆP 9 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10/09/2024 | 143 |
54 | Vũ Thị Dung | SGKC-00437 | CÔNG NGHỆ - TRỒNG CÂY ĂN QUẢ 9 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2024 | 143 |
55 | Vũ Thị Dung | SGKC-00401 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/09/2024 | 143 |
56 | Vũ Thị Dung | SDD-00172 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | PHONG THU | 09/09/2024 | 144 |
57 | Vũ Thị Dung | SDD-00112 | Có một thời như thế | VÕ MINH | 09/09/2024 | 144 |
58 | Vũ Thị Dung | SDD-00166 | Người thầy của tôi tập 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 144 |
59 | Vũ Thị Dung | SDD-00107 | 35 tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 09/09/2024 | 144 |
60 | Vũ Thị Dung | SDD-00148 | Khi con đã lớn khôn | HOÀNG THỊ TÂM | 09/09/2024 | 144 |
61 | Vũ Thị Dung | SGV-00140 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 11/11/2024 | 81 |
62 | Vũ Thị Hiền | SGKC-00381 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45686 |
63 | Vũ Thị Hiền | SGKC-00377 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45686 |
64 | Vũ Thị Hiền | SGKC-00460 | BÀI TẬP LSĐL 9 - PHẦN ĐỊA LÝ | ĐÀO NGỌC HÙNG | 01/01/1900 | 45686 |
65 | Vũ Thị Hiền | SGKC-00385 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45686 |
66 | Vũ Thị Hiền | SGV-00198 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ 9 | VŨ MINH GIANG | 01/01/1900 | 45686 |