| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà ( tài liệu dùng cho hs thcs) | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 160 | 
		
			| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà ( tài liệu dùng cho gv thcs) | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 30 | 
		
			| 3 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | ĐẶNG THÚY ANH | 14 | 
		
			| 4 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 14 | 
		
			| 5 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 13 | 
		
			| 6 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 13 | 
		
			| 7 | Toán 7 Tập 1 | Phan Đức Chính | 13 | 
		
			| 8 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 | 
		
			| 9 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 12 | 
		
			| 10 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12 | 
		
			| 11 | Công nghệ ( Lắp đặt mạng điện) 9 | Nguyễn Minh Đường | 12 | 
		
			| 12 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 12 | 
		
			| 13 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 | 
		
			| 14 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 12 | 
		
			| 15 | Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 16 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 17 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 18 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 | 
		
			| 19 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 11 | 
		
			| 20 | MĨ THUẬT 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10 | 
		
			| 21 | MĨ THUẬT 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 10 | 
		
			| 22 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 | 
		
			| 23 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 24 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 25 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 26 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 27 | Giáo dục kỹ năng sống trong hoạt động Giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS | Lê Minh Châu | 10 | 
		
			| 28 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 29 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 10 | 
		
			| 30 | ÂM NHẠC 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 10 | 
		
			| 31 | ÂM NHẠC 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 10 | 
		
			| 32 | ÂM NHẠC 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 10 | 
		
			| 33 | ÂM NHẠC 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 9 | 
		
			| 34 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 9 | 
		
			| 35 | Mỹ thuật 8 | Đàm Luyện | 9 | 
		
			| 36 | Mỹ thuật 9 | Đàm Luyện | 9 | 
		
			| 37 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 | 
		
			| 38 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 9 | 
		
			| 39 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 9 | 
		
			| 40 | TIN HỌC 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 9 | 
		
			| 41 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 | 
		
			| 42 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 | 
		
			| 43 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 | 
		
			| 44 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 | 
		
			| 45 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 9 | 
		
			| 46 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 47 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 48 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 49 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 50 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 9 | 
		
			| 51 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 | 
		
			| 52 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 9 | 
		
			| 53 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 9 | 
		
			| 54 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 9 | 
		
			| 55 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Ngữ văn 8 tập 1 | VŨ NHO | 8 | 
		
			| 56 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Ngữ văn 8 tập 2 | VŨ NHO | 8 | 
		
			| 57 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn ngữ văn 9 tập 1 | VŨ NHO | 8 | 
		
			| 58 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 8 | 
		
			| 59 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 8 | 
		
			| 60 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 | 
		
			| 61 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 | 
		
			| 62 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 8 | 
		
			| 63 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 64 | Giáo dục kỹ năng sống trong môn Ngữ Văn ở trường THCS | Lê Minh Châu | 8 | 
		
			| 65 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 8 | 
		
			| 66 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 8 | 
		
			| 67 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THUỶ | 8 | 
		
			| 68 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 8 | 
		
			| 69 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 8 | 
		
			| 70 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 7 | 
		
			| 71 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn sinh học 7 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 7 | 
		
			| 72 | TIN HỌC 6 | HỒ SĨ ĐÀM | 7 | 
		
			| 73 | TIN HỌC 7 | HỒ SĨ ĐÀM | 7 | 
		
			| 74 | Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			| 75 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 7 | 
		
			| 76 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Sinh học 6 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 7 | 
		
			| 77 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 | 
		
			| 78 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 | 
		
			| 79 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 | 
		
			| 80 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Toán 6 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 7 | 
		
			| 81 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Toán 7 | NGUYỄN HẢI CHÂU | 7 | 
		
			| 82 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 | 
		
			| 83 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 | 
		
			| 84 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Lịch sử 6 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 | 
		
			| 85 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 7 | 
		
			| 86 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Vật lý 6 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 7 | 
		
			| 87 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn vật lý 7 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 7 | 
		
			| 88 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Vật lý 8 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 7 | 
		
			| 89 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn vật lý 9 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 7 | 
		
			| 90 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Ngữ văn 6 tập 2 | VŨ NHO | 7 | 
		
			| 91 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Ngữ văn 7 tập 1 | VŨ NHO | 7 | 
		
			| 92 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học 8 | Vũ Anh Tuấn | 7 | 
		
			| 93 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 7 | 
		
			| 94 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 7 | 
		
			| 95 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 7 | 
		
			| 96 | Tài liệu tập huấn khai chuẩn hiệu trưởng chuẩn nghề nghiệp giáo viên THCS, giáo viên THPT | SỞ GD-ĐT HẢI DƯƠNG | 7 | 
		
			| 97 | Địa lý 7 | Phan Huy Xu | 7 | 
		
			| 98 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Địa lý 7 | Phạm Thị Sen | 6 | 
		
			| 99 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Ngữ văn THCS tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 | 
		
			| 100 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 6 | 
		
			 |