|
|
|
|
| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo công dân
|
12
|
137700
|
| 2 |
SÁCH THAM KHẢO TOÁN 6
|
15
|
876000
|
| 3 |
Sách tham khảo địa
|
65
|
1206300
|
| 4 |
Sách tham khảo lịch sử
|
66
|
1388400
|
| 5 |
SGV Khối 7
|
85
|
598900
|
| 6 |
SGV Khối 6
|
89
|
540400
|
| 7 |
SGK Khối 6
|
93
|
769900
|
| 8 |
Sách tham khảo
|
101
|
8785700
|
| 9 |
SGK Khối 9
|
101
|
922400
|
| 10 |
Sách tham khảo sinh
|
102
|
1818200
|
| 11 |
SGK Khối 7
|
102
|
964400
|
| 12 |
Sách thiếu nhi
|
104
|
767200
|
| 13 |
SGK Khối 8
|
105
|
1027100
|
| 14 |
SGV Khối 9
|
107
|
669000
|
| 15 |
SGV Khối 8
|
120
|
710200
|
| 16 |
Sách tham khảo hoá
|
129
|
3292100
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
137
|
1338900
|
| 18 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
156
|
4245500
|
| 19 |
Tham khảo y học
|
160
|
2400000
|
| 20 |
Sách tham khảo lí
|
174
|
4383200
|
| 21 |
Sách đạo đức
|
177
|
5521500
|
| 22 |
SÁCH GIÁO VIÊN
|
248
|
10606000
|
| 23 |
Sách tham khảo văn
|
458
|
12686300
|
| 24 |
Sách giáo khoa
|
467
|
10459000
|
| 25 |
Sách tham khảo toán
|
493
|
11823000
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ
|
577
|
13175200
|
| |
TỔNG
|
4443
|
101112500
|
|
|